TT -Họ và tên -Giới tính -Ngày sinh- Nơi sinh -Mã HV- 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 -> TB
1 Nguyễn Thị Phương Tâm - Nữ 02.07.1972 Vũng Tàu 18100782: 7,6 6,4 8,0 5,5 8,1 9,0 8,8 7,0 8,0 10,0 9,0 7,8 8,8 9,0 8,1 8,0 ->8,1
2 Nguyễn Thị Trúc Mai -Nữ 19.08.1970 Bến Tre 18100764: 8,1 6,4 8,0 7,8 7,1 8,0 9,6 8,0 8,0 8,0 9,0 7,4 9,0 9,0 7,7 8,0 ->8,0
3 Lê Quang Trung -Nam 15.05.1970 Bình Định 18100788: 7,4 5,6 8,5 6,2 8,4 9,0 6,4 8,0 8,0 9,0 8,0 7,4 8,7 9,5 8,2 10,0 ->8,0
4 Phạm Thị Bích Thảo -Nữ 03.11.1971 TP HCM 18100785 :7,0 7,0 7,0 7,9 8,1 7,4 9,6 6,0 8,0 9,0 9,0 8,6 7,7 9,0 8,6 7,0 ->8,0
5 Vũ Ngọc Dũng -Nam 31.08.1970 Hải Phòng 18100747: 7,1 7,4 8,0 6,2 8,2 8,0 7,2 8,0 8,0 9,0 8,0 7,4 8,7 9,5 7,4 9,0 ->7,9
6 Lê Thị Thanh Vân -Nữ 10.08.1976 Yên Bái 18100798: 7,2 8,0 4,0 6,3 8,2 9,0 7,3 7,0 9,0 9,0 8,0 7,0 7,5 8,0 8,4 9,0 ->7,6
7 Đào Thị Mỹ Lang -Nữ 30.11.1978 Ninh Thuận 18100761: 6,9 8,2 6,0 8,0 8,1 7,4 7,9 7,0 8,0 9,0 8,0 6,6 8,0 8,0 7,7 8,0 ->7,6
8 Vũ Thị Ánh Tuyết -Nữ 05.11.1986 Đắc Lắc 18100795: 7,6 7,7 7,5 6,8 7,4 7,0 8,9 6,0 8,0 9,0 7,0 7,0 7,1 8,0 8,0 9,0 ->7,6
9 Lê Anh Tuấn -Nam 03.05.1967 Hà Nội 18100793: 7,6 7,5 7,0 7,5 7,2 6,7 8,3 7,0 8,0 9,0 8,0 7,0 7,8 7,0 8,5 7,0 ->7,5
10 Phan Thị Thanh Hoà -Nữ 07.06.1976 Nghệ An 18100755: 7,7 6,8 7,5 7,9 7,8 7,4 7,5 7,0 7,0 9,0 8,0 7,0 6,0 9,0 7,2 8,0 ->7,5
11 Cao Thị Đức Anh -Nữ 29.05.1975 Lâm Đồng 18100743: 7,6 6,8 6,0 7,7 7,8 6,6 6,4 8,0 6,0 9,0 9,0 7,0 7,9 9,0 7,6 8,0 ->7,5
12 Lê Văn Thạnh -Nam 11.03.1968 Đồng Nai 18100784: 7,5 7,6 7,0 5,9 8,5 7,0 8,4 7,0 7,0 8,0 8,0 6,4 8,5 8,0 8,2 8,0 ->7,5
13 Lương Trung Hoà -Nam 23.10.1979 Đồng Nai 18100753: 6,0 7,4 7,0 6,0 7,9 6,0 9,6 7,0 7,0 7,0 8,0 7,4 9,6 9,0 7,0 8,0 ->7,5
14 Nguyễn Thị Kim Nhung -Nữ 25.08.1973 Hà Tây 18100772: 7,2 8,0 7,0 5,0 8,4 6,3 7,2 7,0 8,0 8,0 8,0 6,4 8,7 9,5 7,6 8,0 ->7,5
15 Nguyễn Xuân Quyết -Nam 18.12.1974 Hưng yên 18100777: 7,7 6,8 9,0 6,3 8,2 6,3 5,6 6,0 6,0 8,0 9,0 7,0 7,6 8,5 7,6 10,0 ->7,4
16 Nguyễn Hồng Long -Nam 14.03.1976 TP HCM 18100763: 7,0 8,2 7,0 5,5 7,6 7,0 7,7 8,0 7,0 8,0 8,0 7,0 7,5 8,0 7,6 8,0 ->7,4
17 Lương Quang Minh -Nam 16.01.1978 T.Thiên Huế 18100767: 7,0 5,8 9,0 2,9 7,7 7,0 8,7 6,0 7,0 8,0 8,0 7,4 7,9 9,0 8,2 9,0 ->7,4
18 Võ Thị Thu Hồng -Nữ 02.08.1961 Hà Nội 18100756: 6,9 6,3 7,0 6,0 7,9 7,0 7,3 8,0 6,0 7,0 8,0 7,4 9,4 9,0 7,3 8,0 ->7,4
19 Bùi Duy Khánh -Nam 01.04.1970 Quảng Bình 18100760: 6,4 5,8 6,0 7,8 7,4 8,3 7,1 6,0 7,0 8,0 8,0 7,8 7,8 9,5 8,0 7,0 ->7,4
20 Đỗ Thị Lan Hương -Nữ 20.12.1965 Tiền Giang 18100759: 7,0 7,4 7,0 6,6 7,4 8,7 8,3 7,0 8,0 8,0 8,0 7,0 7,3 7,9 7,0 6,0 ->7,4
21 Đoàn Võ Việt -Nam 20.04.1964 Bình Định 18100800: 7,5 7,4 7,0 5,5 8,0 7,7 7,1 7,0 7,0 8,0 8,0 7,0 7,8 7,0 8,5 8,0 ->7,4
22 Đỗ Ngọc Nam -Nam 06.11.1976 Hưng Yên 18100770: 6,4 5,6 7,0 7,2 8,2 7,7 7,9 6,0 8,0 8,0 8,0 7,0 7,9 9,0 7,2 7,0 ->7,4
23 Huỳnh Xuân Hiệp -Nam 02.08.1981 Bạc Liêu 18100752: 6,4 7,7 7,0 6,2 8,2 6,7 8,0 6,0 9,0 7,0 8,0 6,4 6,6 8,0 8,0 9,0 ->7,3
24 Bùi Thị Thanh Minh -Nữ 22.10.1986 Đồng Nai 18100765: 6,3 6,8 8,0 7,2 7,6 8,3 8,3 7,0 7,0 8,0 8,0 5,8 8,0 8,0 7,4 7,0 ->7,3
25 Trần Minh Tân -Nam 31.12.1979 Đồng Tháp 18100783: 6,6 7,4 8,0 5,7 8,2 7,0 7,5 7,0 7,0 9,0 7,0 7,0 7,2 8,0 7,7 7,0 ->7,3
26 Hoàng Thị Quý -Nữ 04.09.1969 Huế 18100774: 6,3 8,0 7,0 4,0 8,0 7,4 6,3 7,0 8,0 8,0 8,0 7,0 7,5 9,0 7,3 8,0 ->7,3
27 Phạm Anh Tuấn -Nam 20.10.1966 Hưng Yên 18100794: 6,3 6,3 7,0 6,3 7,3 7,7 7,8 7,0 7,0 8,0 8,0 7,0 7,6 8,0 6,8 8,0 ->7,2
28 Lê Huy Huân -Nam 08.04.1974 Hà Nội 18100757: 7,1 7,9 6,0 7,2 7,4 7,4 5,6 7,0 8,0 7,0 8,0 7,4 7,0 9,0 7,6 6,0 ->7,2
29 Lê Hoàng Việt -Nam 16.12.1975 Hà Nội 18100801: 7,2 5,8 6,5 5,0 7,8 6,4 9,5 6,0 6,0 7,0 9,0 6,8 8,8 9,0 7,3 8,0 ->7,2
30 Trương Tiến Dũng -Nam 23.11.1975 Quảng Trị 18100746: 7,6 7,4 7,0 5,3 7,9 8,0 5,5 8,0 5,0 6,0 8,0 7,4 8,0 9,0 7,3 8,0 ->7,2
31 Huỳnh Kim Liên -Nữ 08.02.1974 TP HCM 18100762: 6,9 6,8 7,0 5,8 7,9 7,4 6,3 8,0 7,0 8,0 8,0 7,0 8,0 7,0 7,2 7,0 ->7,2
32 Đoàn Gia Dũng -Nam 16.12.1978 Sóc Trăng 18100745: 7,0 7,4 7,0 8,0 7,7 7,5 5,9 8,0 6,0 7,0 7,0 6,6 7,5 8,0 7,7 7,0 ->7,2
33 Phạm Thanh Sơn -Nam 01.08.1968 Hưng Yên 18100778: 5,2 7,1 7,0 5,3 7,1 6,7 7,9 6,0 8,0 8,0 8,0 7,8 7,9 7,1 7,8 7,0 ->7,2
34 Nguyễn Hùng -Nam 15.07.1971 Huế 18100758: 6,8 6,8 7,0 3,9 8,2 5,6 7,1 7,0 6,0 8,0 8,0 8,0 8,1 9,0 7,0 7,0 ->7,1
35 Phan Thị Thuỳ Dương -Nữ 28.07.1983 Bình Phước 18100748: 7,2 7,4 6,5 5,0 7,9 7,0 6,6 8,0 6,0 8,0 8,0 6,8 7,3 9,0 7,0 7,0 ->7,1
36 Văn Thị Bình Minh -Nữ 13.07.1971 Sông Bé 18100769: 6,9 6,8 6,0 6,3 7,1 8,4 7,5 7,0 7,0 7,0 8,0 6,4 8,1 8,0 8,6 6,0 ->7,1
37 Lê Nhật Uyên -Nữ 08.12.1981 Huế 18100797: 6,9 6,8 7,5 8,0 7,7 7,0 8,6 7,0 5,0 8,0 7,0 6,6 6,2 8,0 7,4 7,0 ->7,1
38 Nguyễn Kim Hoà -Nam 10.04.1956 TP HCM 18100754: 6,8 6,8 7,0 2,0 7,4 7,0 9,5 7,0 7,0 6,0 8,0 8,0 7,7 7,1 7,4 8,0 ->7,1
39 Lê Hồng Nam -Nam 15.09.1978 Nghệ An 18100771: 6,7 7,2 7,0 6,3 8,2 7,7 5,5 7,0 5,0 6,0 8,0 7,0 6,6 9,0 7,4 9,0 ->7,1
40 Nguyễn Đức Tuân -Nam 26.10.1975 Ninh Bình 18100791: 6,9 8,0 7,0 6,2 8,4 5,3 7,9 7,0 5,0 6,0 7,0 7,4 7,8 8,0 7,2 8,0 ->7,1
41 Trần Thanh Sơn -Nam 10.02.1977 Quảng Ngãi 18100779: 5,2 7,4 7,0 5,6 7,5 6,6 9,2 7,0 7,0 6,0 8,0 6,4 6,4 7,1 7,6 9,0 ->7,0
42 Trần Quang Vinh -Nam 24.03.1971 TP HCM 18100802: 6,8 6,4 6,0 1,8 7,4 7,0 8,1 6,0 5,0 9,0 8,0 6,8 7,2 9,0 7,8 9,0 ->6,9
43 Lê Thanh Anh Vũ -Nam 27.01.1977 Quảng Nam 18100805: 7,0 6,2 9,0 3,3 8,4 8,0 8,6 6,0 6,0 6,0 8,0 5,8 6,6 8,1 7,4 7,0 ->6,9
44 Nguyễn Bích Vân -Nữ 14.12.1974 Đà Nẵng 18100799: 6,5 8,0 4,0 5,5 8,3 8,0 5,6 6,0 8,0 7,0 8,0 6,4 7,2 7,0 7,2 8,0 ->6,9
45 Trần Văn Vinh -Nam 12.12.1979 Bình Phước 18100803: 6,9 6,8 6,0 2,3 8,4 7,3 7,1 7,0 5,0 7,0 8,0 6,8 7,2 9,0 7,3 7,0 ->6,8
46 Huỳnh Quang Vĩnh -Nam 10.08.1972 Huế 18100804: 6,4 6,8 6,0 2,3 7,7 7,0 8,7 6,0 5,0 8,0 8,0 6,8 6,4 9,0 7,3 6,0 ->6,7
47 Huỳnh Minh Tâm -Nam 03.08.1968 Long An 18100781: 6,9 5,9 6,5 5,0 8,0 7,0 7,5 7,0 5,0 6,0 8,0 5,6 6,1 9,0 7,7 7,0 ->6,7
48 Vũ Xuân Từ -Nam 19.08.1974 Hà Nam 18100796 :7,0 5,6 7,0 5,0 7,9 7,4 5,9 6,0 5,0 6,0 8,0 4,8 5,7 9,5 7,4 8,0 ->6,5
49 Lê Võ Thanh Phong -Nam 30.07.1973 TP HCM 18100773: 7,2 6,9 3,0 8,5 5,0 8,7 6,0 6,0 8,0 8,0 5,4 7,5 9,0 6,5 8,0 ->6,4
50 Phạm Đức Trung -Nam 01.05.1968 TPHCM 18100789: 7,6 7,1 7,0 6,7 5,8 5,0 5,5 6,0 6,0 6,0 7,0 5,2 6,0 8,0 7,3 7,0 ->6,4
51 Dương Minh Tú -Nam 03.09.1982 TP HCM 18100790: 6,8 7,2 7,0 4,4 8,0 7,0 6,0 5,0 5,0 8,0 6,0 6,3 9,0 7,2 8,0 ->6,3
52 Hồ Duy Quý -Nam 31.01.1982 Bình Định 18100775: 6,7 5,8 6,0 4,1 7,1 5,0 7,5 6,0 6,0 5,0 7,0 5,4 6,0 7,5 7,3 6,0 ->6,1
53 Lê Đức Hiền -Nam 27.09.1977 Khánh Hoà 18100751: 6,9 8,0 7,0 5,0 7,6 5,0 7,8 7,0 7,0 5,0 8,0 6,8 ->4,8
54 Đỗ Phú Đạt -Nam 05.11.1975 Bến Tre 18100749: 6,6 6,4 6,5 ->1,1
1- Thị trường tài chính và định giá
2- Thị trường và giá cả nâng cao
3- Hệ thống thông tin Kế toán
4- Phương pháp nghiên cứu cho quản lý
5- Quản trị marketing nâng cao
6- Công tác lãnh đạo trong doanh nghiệp
7- Phân tích đầu tư và quản trị DM đầu tư
8- Nguyên lý quản trị
9- Kế toán cho công tác quản lý
10- Kế toán chi phí nâng cao
11- Quản trị doanh nghiệp nâng cao
12- Triết học
13- Quản trị tài chính nâng cao
14- Phân tích tài chính
15- Quản trị chuỗi cung ứng
16- Hệ thống kiểm soát nội bộ